| 1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00, A01, D01, D11 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, A00, A01, D14 | 15 | |
| 3 | 7340115 | Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 15 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C00, D01, D07 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | A00, A01, C01, C14, D01, D07, D10, D84, X03, X26, Y08 | 15 | |
| 6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Tổ hợp môn: A00, A01, C01, C03, C14, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | A00, A01, C01, C03, C14, D01, X02, X03, X06, X07, X26, X27, X56 | 15 | |
| 7 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 15 | |
| 8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 15 | |
| 9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 15 | |
| 10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01, A00, A01, D07 | 15 | |
| 11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, A09, D01, D07, C01 | 15 | |
| 12 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 15 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01, A00, A01, C01 | 15 | |
| 14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D08, D07 | 15 | |
| 15 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 15 | |
| 16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D01 | 15 | |
| 17 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
| 18 | 7380107 | Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Tổ hợp môn: A03, C00, C03, C07, C14, D01, D09, D10, D14, D15, D84 | A03, C00, C03, C07, C14, D01, D09, D10, D14, D15, D84 | 18 | |