1 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00;B00;C02;D01 | 15 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;D10;B00 | 15 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C00;D14;B00;A01 | 15 | |
5 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01;D84;A07;C20 | 15 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;B00;C02;A01 | 15 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;B00;C02 | 15 | |
8 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00;B02;B05;B04 | 15 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;C04;D10 | 15 | |
10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00;C02 | 15 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;C02 | 15 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | A00;B00;C02 | 15 | |
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01;A14;B03;B00 | 15 | |
15 | 7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A01;A14;B03;B00 | 15 | |
16 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00,B00,D08,D01 | 16 | |
17 | 7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00, A01, A04, D01 | 15 | |
18 | 7904492 | Khoa học và Quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) | A00,B00,A01,D10 | 16 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | A00,B00,A01,D01 | 16 | |
20 | 7810204 | Quản lý du lịch quốc tế | A00;B00;A01;D01 | 16 | |
21 | 7580109 | Quản lý phát triển đô thị và BĐS | A00, A01, D10, B00 | 15 | |
22 | 7340301 | Tài chính - Kế toán | A00, B00, C02, A01 | 15 | |