1 | 7340116 | Bất động sản | A00, C00, C04, D01 | 18 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, A02, C01 | 18 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, A02, C01 | 18 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C02, D07 | 20 | |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
6 | 7620102 | Khuyến nông | A00, B00, C00, D01 | 18 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; D08 | 18.5 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B04, D08 | 18 | |
10 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B00, C00, D01 | 18 | |
11 | 7620205 | Lâm nghiệp | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A02, B00, D08 | 18 | |
13 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
14 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
15 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
16 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00;B00;D08;A02 | 18 | |
17 | 7640101 | Thú y | A00, A02, B00, D08 | 21 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, C00, C04, D01 | 18 | |
19 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | A00;D01;C00;C04 | 18 | |