Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng

Mã trường: VKU
Tên viết tắt: VKU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: VietNam Korea University of Information and Communication Technology
Website: vku.udn.vn/
Điện thoại: 0236.6.552.688
Hotline: 0236.6.552.688
Địa chỉ: Khu đô thị Đại học Đà Nẵng, 470 Đường Trần Đại Nghĩa, phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn - ĐH Đà Nẵng

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2025

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 22
2 Quản trị kinh doanh (Quản trị Logistic và chuỗi cung ứng) 23.5
3 Quản trị kinh doanh (Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành số) 23
4 Quản trị kinh doanh Quản trị Dự án CNTT) 20
5 Công nghệ kỹ thuật máy tính 20
6 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân) 18
7 Công nghệ thông tin 20
8 Công nghệ thông tin (Cử nhân) 18.5
9 Công nghệ thông tin (Cử nhân - Hợp tác Doanh nghiệp) 18.5
10 Trí tuệ nhân tạo 21
11 Công nghệ truyền thông 21
12 Marketing 23.25
13 An toàn thông tin 19
14 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) 24
15 Công nghệ tài chínhy 22
16 Trí tuệ nhân tạo (Phân tích dữ liệu) 21
17 Công nghệ truyền thông (Thiết kế mỹ thuật số) 21
18 Công nghệ thông tin (Công nghệ Game) 19
19 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ thuật phần mềm ô tô) 18

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 25.65
2 Quản trị kinh doanh (Quản trị Logistic và chuỗi cung ứng) 26.3
3 Quản trị kinh doanh (Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành số) 26.06
4 Quản trị kinh doanh Quản trị Dự án CNTT) 24.71
5 Công nghệ kỹ thuật máy tính 24.71
6 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân) 23.28
7 Công nghệ thông tin 24.71
8 Công nghệ thông tin (Cử nhân) 23.89
9 Công nghệ thông tin (Cử nhân - Hợp tác Doanh nghiệp) 23.89
10 Trí tuệ nhân tạo 25.19
11 Công nghệ truyền thông 25.19
12 Marketing 26.22
13 An toàn thông tin 24.19
14 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) 26.56
15 Công nghệ tài chínhy 25.65
16 Trí tuệ nhân tạo (Phân tích dữ liệu) 25.19
17 Công nghệ truyền thông (Thiết kế mỹ thuật số) 25.19
18 Công nghệ thông tin (Công nghệ Game) 24.19
19 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ thuật phần mềm ô tô) 23.28

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 881
2 Quản trị kinh doanh (Quản trị Logistic và chuỗi cung ứng) 945
3 Quản trị kinh doanh (Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành số) 926
4 Quản trị kinh doanh Quản trị Dự án CNTT) 756
5 Công nghệ kỹ thuật máy tính 756
6 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân) 619
7 Công nghệ thông tin 756
8 Công nghệ thông tin (Cử nhân) 652
9 Công nghệ thông tin (Cử nhân - Hợp tác Doanh nghiệp) 652
10 Trí tuệ nhân tạo 823
11 Công nghệ truyền thông 823
12 Marketing 935
13 An toàn thông tin 683
14 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) 968
15 Công nghệ tài chínhy 881
16 Trí tuệ nhân tạo (Phân tích dữ liệu) 823
17 Công nghệ truyền thông (Thiết kế mỹ thuật số) 823
18 Công nghệ thông tin (Công nghệ Game) 683
19 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ thuật phần mềm ô tô) 619