| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 25.65 | |
| 2 | 7340101EL | Quản trị kinh doanh (Quản trị Logistic và chuỗi cung ứng) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 26.3 | |
| 3 | 7340101ET | Quản trị kinh doanh (Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành số) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 26.06 | |
| 4 | 7340101IM | Quản trị kinh doanh Quản trị Dự án CNTT) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 24.71 | |
| 5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 24.71 | |
| 6 | 7480108B | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Cử nhân) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 23.28 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 24.71 | |
| 8 | 7480201B | Công nghệ thông tin (Cử nhân) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 23.89 | |
| 9 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (Cử nhân - Hợp tác Doanh nghiệp) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 23.89 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 25.19 | |
| 11 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 25.19 | |
| 12 | 7340115 | Marketing | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 26.22 | |
| 13 | 7480202 | An toàn thông tin | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 24.19 | |
| 14 | 7480108IC | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 26.56 | |
| 15 | 7340205 | Công nghệ tài chínhy | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 25.65 | |
| 16 | 7480107DA | Trí tuệ nhân tạo (Phân tích dữ liệu) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 25.19 | |
| 17 | 7320106DA | Công nghệ truyền thông (Thiết kế mỹ thuật số) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 25.19 | |
| 18 | 7480201GT | Công nghệ thông tin (Công nghệ Game) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 24.19 | |
| 19 | 7480108AS | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ thuật phần mềm ô tô) | A00,A01,D01,D90,D07,K01 | 23.28 | |