| 1 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 20.6 | |
| 2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 19.85 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C01, D01, X02, X03, X04 | 21 | |
| 4 | 7480201_1 | Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00, C01, D01, X02, X03, X04 | 21.85 | |
| 5 | 7480201_2 | Công nghệ game (Chuyên ngành Công nghệ thông tin) | A00, C01, D01, X02, X03, X04 | 21.75 | |
| 6 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 20.5 | |
| 7 | 7580201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành Kỹ thuật xâv dựng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 20.75 | |
| 8 | 7580201_1 | Xây dựng công trình ngầm dô thị (Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 18.35 | |
| 9 | 7580201_2 | Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 19.98 | |
| 10 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 16.1 | |
| 11 | 7580210 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 16.1 | |
| 12 | 7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 16.1 | |
| 13 | 7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 16.1 | |
| 14 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 16.1 | |
| 15 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 20.85 | |
| 16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 19.5 | |
| 17 | 7580302_1 | Quản lý bất động sản (Chuyên ngành Quản lý xây dựng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 18.6 | |
| 18 | 7580302_2 | Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành Quản lý xây dựng) | A00, C01, C02, D01, X03, X04 | 22 | |