1 | KTA01 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 28.8 | |
2 | KTA01 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 28 | |
3 | KTA01 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) | V00, V01, V02 | 27.64 | |
4 | KTA02 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 26.7 | |
5 | KTA02 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | V00, V01, V02 | 26.23 | |
6 | KTA03 | Thiết kế Nội thất | H00, H02 | 23 | |
7 | KTA03 | Điêu khắc | H00, H02 | 23 | |
8 | KTA04 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00 | 21.45 | |
9 | KTA04 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, A01, B00 | 21.45 | |
10 | KTA04 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00, A01, B00 | 21.45 | |
11 | KTA04 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | A00, A01, B00 | 21.45 | |
12 | KTA04 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00 | 21.45 | |
13 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H02 | 24 | |
14 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H02 | 22.99 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 20.01 | |
16 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00 | 21.75 | |
17 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 21.3 | |
18 | 7580201_2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | |
19 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 21.75 | |
20 | 7580302_1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00, A01, C01, D01 | 21.95 | |
21 | 7580302_2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | A00, A01, C01, D01 | 23.93 | |
22 | 7580302_3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) | A00, A01, C01, D01 | 22.35 | |
23 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22.9 | |
24 | 7580301_1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00, A01, C01, D01 | 22.8 | |
25 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01, D07 | 23.56 | |
26 | 7480201_1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00, A01, C01, D01, D07 | 24.75 | |