1 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00;A01;D01;D07 | 22.1 | Thang điểm 30 |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01, D07 | 23.8 | Thang điểm 30 |
3 | 7480201_1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00, A01, C01, D01, D07 | 24.73 | Thang điểm 30 |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 23.23 | Thang điểm 30, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
5 | KTA03 | Điêu khắc | H00, H02 | 23.23 | Thang điểm 30, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
6 | 7580101 | Kiến trúc | V00 | 30.2 | Thang điểm 40, điểm Vẽ Mỹ thuật nhân hệ số 2, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
7 | KTA01 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 30.2 | Thang điểm 40, điểm Vẽ Mỹ thuật nhân hệ số 2, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
8 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00 | 28.78 | |
9 | KTA02 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01, V02 | 28.78 | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 23.6 | Thang điểm 30 |
11 | 7580301_1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | A00, A01, C01, D01 | 23.56 | Thang điểm 30 |
12 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00;A01;D01;D07 | 21.15 | Thang điểm 30 |
13 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00;A01;D01;D07 | 21.15 | Thang điểm 30 |
14 | 7580210_2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | A00; A01; B00; D07 | 21.15 | Thang điểm 30 |
15 | 7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | A00;A01;D01;D07 | 21.15 | Thang điểm 30 |
16 | 7580201_2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | A00, A01, D01, D07 | 22.1 | Thang điểm 30 |
17 | 7580201_1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | A00, A01, D01, D07 | 22.55 | Thang điểm 30 |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01, D01, D07 | 21.85 | Thang điểm 30 |
19 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01;D01;D07 | 21.15 | Thang điểm 30 |
20 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 22.15 | Thang điểm 30 |
21 | 7580302_3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) | A00, A01, C01, D01 | 23.4 | Thang điểm 30 |
22 | 7580302_1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | A00, A01, C01, D01 | 23.14 | Thang điểm 30 |
23 | 7580302_2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | A00, A01, C01, D01 | 24.63 | Thang điểm 30 |
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 29.5 | Thang điểm 40, điểm Vẽ Mỹ thuật nhân hệ số 2, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
25 | KTA01 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 29.5 | Thang điểm 40, điểm Vẽ Mỹ thuật nhân hệ số 2, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
26 | KTA01 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành Thiết kế đô thị) | V00, V01, V02 | 29.23 | Thang điểm 40, điểm Vẽ Mỹ thuật nhân hệ số 2, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
27 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H02 | 24.2 | Thang điểm 30, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
28 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00, H02 | 23.48 | Thang điểm 30, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
29 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H02 | 23.25 | Thang điểm 30, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |
30 | 7580101_1 | Kiến trúc - CTTT | V00, V01, V02 | 27.8 | Thang điểm 40, điểm Vẽ Mỹ thuật nhân hệ số 2, Tiêu chí phụ: đạt điều kiện về điểm năng khiếu |