1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 18.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.78 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 18.5 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 18.45 | |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 19.5 | |
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01; C04 | 16.2 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 19.58 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 18.98 | |
9 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | D01 | 18.28 | |
10 | 7340301 | Kế toán | D01 | 18.96 | |
11 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 20.29 | |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 20.15 | |
13 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00 | 16 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00 | 16.54 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 17.2 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 15.3 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 16.1 | |
18 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 15.3 | |
19 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 15.65 | |
20 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02 | 22 | |
21 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 19 | |
22 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00 | 18 | |
23 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 20.29 | |
24 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 20.3 | |
25 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00 | 20.66 | |
26 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 18 | |
27 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 20.88 | |
28 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 18.13 | |
29 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04 | 20.38 | |
30 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00 | 20 | |
31 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
32 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 20.95 | |
33 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 20.75 | |