1 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
2 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 17 | 16 |
3 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 23 | 25.15 |
4 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 0 |
5 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 20.8 | 21.3 |
6 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 16 | 17 |
7 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
8 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 22.5 | 22.1 |
9 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.85 | 24.39 |
10 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 17.5 | 18.5 |
11 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 21.8 | 22.2 |
12 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.5 | 22.75 |
13 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21.5 | 21 |
14 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 17 |
15 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.8 | 22.7 |
16 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15 | 16 |
17 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 0 | 15 |
18 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 23.5 | 23.65 |
19 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 22.55 | 22.8 |
20 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 0 | 21.8 |
21 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 0 |
22 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 20.95 | 0 |
23 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.25 | 23 |
24 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.25 | 23.2 |
25 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.25 | 26.1 |
26 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.25 | 22.3 |
27 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21.5 | 21 |