1 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18 | 18 |
2 | CMC | Trường Đại học CMC | 0 | 23 |
3 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 26 | 0 |
4 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 16 | 18 |
5 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23 |
6 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 24.87 | 25.39 |
7 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 18 | 0 |
8 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 18 | 0 |
9 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 18 | 0 |
10 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 19 | 0 |
11 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 27.5 | 0 |
12 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 20.5 | 0 |
13 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 24.5 | 0 |
14 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 23.5 | 0 |
15 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 23 | 0 |
16 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 20 | 0 |
17 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 19 | 0 |
18 | DKT | Trường Đại học Hải Dương | 15.5 | 0 |
19 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 26 | 25 |
20 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 25 |
21 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 0 | 2792 |
22 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 21 | 0 |
23 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 26 | 0 |
24 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.75 | 0 |
25 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 21.5 | 0 |
26 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21 | 0 |