1 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21 | 21.5 |
2 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
3 | HHK | Học viện Hàng không Việt Nam | 18 | 17 |
4 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 26.55 | 23 |
5 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 16 | 16 |
6 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 14.5 | 16 |
7 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 20.8 |
8 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
9 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 16.75 | 21.8 |
10 | MHN | Đại học Mở Hà Nội | 21.65 | 22.5 |
11 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 21.5 | 23.5 |
12 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
13 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
14 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 23.8 |
15 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23 | 0 |
16 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế | 15.25 | 15 |
17 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 22.9 | 24.85 |
18 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.25 | 23.5 |
19 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
20 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 18.5 | 0 |
21 | SGD | Trường Đại học Sài Gòn | 23 | 22.55 |
22 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16 | 16 |
23 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 21 | 21.5 |
24 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 20.95 |
25 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 15 | 0 |
26 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.5 | 22.25 |
27 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.5 | 22.5 |
28 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.5 | 23.75 |
29 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.5 | 20.75 |