1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 22.55 | C04: 23.55 điểm |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.06 | Môn chính: Anh văn |
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 24.05 | |
4 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 24.08 | Môn chính: Anh văn |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 21.5 | |
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01; C04 | 21.8 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 24.26 | A1: 25.26 điểm |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 25.16 | A1: 26.16 điểm |
9 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | D01 | 23.9 | C01: 24.9 điểm, 2022 |
10 | 7340301 | Kế toán | D01 | 23.5 | C01: 24.5 điểm |
11 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 24 | C04: 25 điểm |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.85 | C03: 24.85 điểm |
13 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00 | 16.05 | B00: 17.05 điểm |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 23.53 | A01: 22.53 điểm |
15 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00 | 25.31 | |
16 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00 | 23.46 | |
17 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC) | A00 | 23.46 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.5 | A01: 22.5 điểm |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 23 | A01: 22 điểm |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 16.05 | B00: 17.05 điểm |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 22.05 | A01: 21.05 điểm |
22 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 21 | A01: 20 điểm |
23 | 7810101 | Du lịch | D01, C00 | 23.35 | |
24 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M02 | 21.6 | |
25 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 24.65 | |
26 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00 | 24.25 | |
27 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00 | 27.01 | A01: 26.01 điểm, Môn chính: Toán |
28 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 24.86 | Môn chính: Lý |
29 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00 | 25.78 | Môn chính: Hóa |
30 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 23.28 | Môn chính: Sinh |
31 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25.5 | Môn chính: Văn |
32 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 24.5 | Môn chính: Sử |
33 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04 | 24.53 | Môn chính: Địa |
34 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00 | 24.25 | |
35 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18.75 | |
36 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26.69 | Môn chính: Anh văn |
37 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 24.01 | |
38 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử- Địa lý | C00 | 23 | |
39 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 20.5 | |