Ngành Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Công nghệ thông tin

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản TN THPT TN THPT
2 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn TN THPT TN THPT
3 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn TN THPT TN THPT
6 Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu TN THPT TN THPT
7 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội TN THPT TN THPT
8 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT TN THPT
9 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu 14 TN THPT
10 Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội TN THPT TN THPT
13 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình TN THPT TN THPT
15 Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su TN THPT TN THPT
16 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội TN THPT TN THPT
17 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương TN THPT TN THPT
21 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp TN THPT TN THPT
22 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 25.5 Môn Toán hệ số 2
23 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội TN THPT TN THPT
24 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội TN THPT TN THPT
26 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật TN THPT TN THP
27 Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM 15 15
28 Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 12 TN THPT
31 Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp TN THPT TN THPT
32 Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội TN THPT TN THPT
34 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm TN THPT TN THPT
35 Trường Cao đẳng Đà Lạt TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh 13 TN THPT
37 Trường Cao đẳng Viglacera TN THPT TN THPT
38 Trường Cao đẳng Hàng hải I TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh TN THPT TN THPT
43 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp TN THPT TN THPT
44 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá TN THPT TN THPT
45 Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ TN THPT TN THPT
46 Trường Cao đẳng Quảng Nam TN THPT TN THPT
47 Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT TN THPT
49 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ TN THPT TN THPT
50 Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TN THPT TN THPT
52 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ TN THPT TN THPT
53 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây TN THPT TN THPT
54 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT TN THPT
55 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc TN THPT TN THPT
56 Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn TN THPT TN THPT
57 Trường Cao đẳng VMU TN THPT TN THPT
58 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT
59 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội TN THPT TN THPT
60 Trường Cao đẳng Nova TN THPT TN THPT
61 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
62 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT TN THPT
63 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định TN THPT TN THPT
64 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm TN THPT TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản TN THPT TN THPT
2 Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn TN THPT TN THPT
3 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn TN THPT TN THPT
6 Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu TN THPT TN THPT
7 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội TN THPT TN THPT
8 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT TN THPT
9 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu 15 TN THPT
10 Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội TN THPT TN THPT
13 Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình TN THPT TN THPT
15 Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su TN THPT TN THPT
16 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội TN THPT TN THPT
17 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn 12 TN THPT
21 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương TN THPT TN THPT
22 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp TN THPT TN THPT
23 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 25.5 Môn Toán hệ số 2
24 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội TN THPT TN THPT
26 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội TN THPT TN THPT
27 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật TN THPT TN THP
28 Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM 15 15
29 Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng TN THPT TN THPT
31 Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 12 TN THPT
32 Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn TN THPT TN THPT
34 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội TN THPT TN THPT
35 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Đà Lạt TN THPT TN THPT
37 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh 16 TN THPT
38 Trường Cao đẳng Viglacera TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng Hàng hải I TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội TN THPT TN THPT
42 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh TN THPT TN THPT
44 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp TN THPT TN THPT
45 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá TN THPT TN THPT
46 Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ TN THPT TN THPT
47 Trường Cao đẳng Quảng Nam TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng TN THPT TN THPT
49 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT TN THPT
50 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ TN THPT TN THPT
52 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TN THPT TN THPT
53 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ TN THPT TN THPT
54 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây TN THPT TN THPT
55 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT TN THPT
56 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc TN THPT TN THPT
57 Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn TN THPT TN THPT
58 Trường Cao đẳng VMU TN THPT TN THPT
59 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT
60 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội TN THPT TN THPT
61 Trường Cao đẳng Nova TN THPT TN THPT
62 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
63 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT TN THPT
64 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định TN THPT TN THPT
65 Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm TN THPT TN THPT

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu 480 TN THPT
2 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh 400 TN THPT