1 | CDT1903 | Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | TN THPT | TN THPT |
2 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0222 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT0401 | Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD6002 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
9 | C52 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | TN THPT |
10 | CDD6102 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT2403 | Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD0111 | Trường Cao đẳng Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
13 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | TN THPT | TN THPT |
14 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | TN THPT | TN THPT |
15 | CDT4301 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
17 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
18 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT1506 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD0225 | Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn | 12 | TN THPT |
21 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | TN THPT |
23 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 25.5 | Môn Toán hệ số 2 |
24 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
25 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
27 | CDD1905 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật | TN THPT | TN THP |
28 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 15 | 15 |
29 | CDT0129 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | TN THPT | TN THPT |
30 | CDT0407 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
31 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
32 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | TN THPT | TN THPT |
33 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
35 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
36 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
37 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 16 | TN THPT |
38 | CDD1901 | Trường Cao đẳng Viglacera | TN THPT | TN THPT |
39 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THPT | TN THPT |
40 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
41 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD1902 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
44 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | TN THPT |
46 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
47 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | TN THPT |
48 | CDD0405 | Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
49 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD5504 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
51 | CDT0127 | Trường Cao đẳng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
52 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
53 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
54 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THPT | TN THPT |
55 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
56 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | TN THPT | TN THPT |
57 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
58 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THPT | TN THPT |
59 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
60 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
61 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | TN THPT |
62 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
63 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
64 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
65 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |