1 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6620302 | Chế biến bảo quản thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6420202 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6640201 | Dịch vụ thú y | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6620304 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |