Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn

Mã trường: CDD0231
Tên viết tắt: VLSC
Tên tiếng Việt: Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn
Tên tiếng Anh: Van Lang Sai Gon College
Điện thoại: 028 7303 9999
Hotline: 028 7303 9999
Địa chỉ: 80/68 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. HCM

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Hồ sơ đăng ký xét tuyển gồm:

  • Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu của Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn (tải mẫu trên website Trường tại PHIẾU ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN 2023.pdf)
  • Bản sao công chứng học bạ THPT;
  • Bản sao công chứng Bằng tốt nghiệp THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời. Riêng thí sinh đang học lớp 12 bổ sung sau;
  • Bản sao công chứng CMND/CCCD;
  • Bảng điểm các trường Trung cấp/Cao đẳng/Đại học khác (nếu có)

Hình thức nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển:

  • Bước 1: Thí sinh truy cập theo đường dẫn tại đây
  • Lưu ý: Thí sinh đăng ký đúng số điện thoại, email mình đang sử dụng thường xuyên để đảm bảo nhận được đầy đủ và nhanh chóng thông tin từ Trường.
  • Bước 2: Nhà trường liên hệ thí sinh để xác nhận đăng ký và điều chỉnh thông tin thí sinh (nếu có).
  • Bước 3: Hoàn tất hồ sơ xét tuyển theo danh mục và biểu mẫu qui định (tải phiếu đăng ký xét tuyển tại đây)
  • Bước 4: Nộp hồ sơ xét tuyển đã hoàn tất trực tiếp tại Phòng Tuyển sinh của Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn hoặc Gửi hồ sơ qua đường bưu điện về:

Phòng tuyển sinh - Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn

  • 80/68 Dương Quảng Hàm, Phường 5, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 028 7303 9999
  • (vui lòng ghi rõ ngoài bì thư dòng “Hồ sơ xét tuyển”)
Tuyển sinh Cao đẳng các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
2 Kinh doanh thương mại 10 TN THPT
3 Thương mại điện tử 10 TN THPT
4 Quản trị nhân sự 10 TN THPT
5 Quản trị văn phòng 10 TN THPT
6 Tài chính – Ngân hàng 10 TN THPT
7 Kế toán 10 TN THPT
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 TN THPT
9 Quản trị khách sạn 10 TN THPT
10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10 TN THPT
11 Quan hệ công chúng 10 TN THPT
12 Marketing 10 TN THPT
13 Truyền thông đa phương tiện 10 TN THPT
14 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
15 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
16 CNTT (Ứng dụng phần mềm) 10 TN THPT
17 Thiết kế nội thất 10 TN THPT
18 Đồ họa đa phương tiện 10 TN THPT
19 Tiếng Anh 10 TN THPT
20 Tiếng Nhật 10 TN THPT
21 Tiếng Hàn Quốc 10 TN THPT
22 Tiếng Trung Quốc 10 TN THPT
23 Chăm sóc sắc đẹp 10 TN THPT
24 Tiếng Đức* 10 TN THPT
25 Diễn viên kịch điện ảnh* 10 TN THPT
26 Thanh nhạc* 10 TN THPT
27 Logistics* 10 TN THPT
28 Quản trị kinh doanh bất động sản* 10 TN THPT
29 Dịch vụ chăm sóc gia đình* 10 TN THPT
30 Kỹ thuật pha chế đồ uống* 10 TN THPT

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 10 TN THPT
2 Kinh doanh thương mại 10 TN THPT
3 Thương mại điện tử 10 TN THPT
4 Quản trị nhân sự 10 TN THPT
5 Quản trị văn phòng 10 TN THPT
6 Tài chính – Ngân hàng 10 TN THPT
7 Kế toán 10 TN THPT
8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 TN THPT
9 Quản trị khách sạn 10 TN THPT
10 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 10 TN THPT
11 Quan hệ công chúng 10 TN THPT
12 Marketing 10 TN THPT
13 Truyền thông đa phương tiện 10 TN THPT
14 Công nghệ thông tin 10 TN THPT
15 Thiết kế đồ họa 10 TN THPT
16 CNTT (Ứng dụng phần mềm) 10 TN THPT
17 Thiết kế nội thất 10 TN THPT
18 Đồ họa đa phương tiện 10 TN THPT
19 Tiếng Anh 10 TN THPT
20 Tiếng Nhật 10 TN THPT
21 Tiếng Hàn Quốc 10 TN THPT
22 Tiếng Trung Quốc 10 TN THPT
23 Chăm sóc sắc đẹp 10 TN THPT
24 Tiếng Đức* 10 TN THPT
25 Diễn viên kịch điện ảnh* 10 TN THPT
26 Thanh nhạc* 10 TN THPT
27 Logistics* 10 TN THPT
28 Quản trị kinh doanh bất động sản* 10 TN THPT
29 Dịch vụ chăm sóc gia đình* 10 TN THPT
30 Kỹ thuật pha chế đồ uống* 10 TN THPT