1 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
2 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
3 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
4 | 6340401 | Quản trị nhân sự | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
5 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
6 | 6340202 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
7 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
8 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
9 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
10 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
11 | 6320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
12 | 6340116 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
13 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
14 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
15 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
16 | 6480202 | CNTT (Ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
17 | 6210403 | Thiết kế nội thất | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
18 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
19 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
20 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
21 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
22 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
23 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
24 | 6220205 | Tiếng Đức* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
25 | 6210211 | Diễn viên kịch điện ảnh* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
26 | 6210225 | Thanh nhạc* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
27 | 6340113 | Logistics* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
28 | 6340416 | Quản trị kinh doanh bất động sản* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
29 | 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
30 | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống* | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |