1 | 6540207 | Quản Trị Kinh Doanh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6520263 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6510216 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6480201 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6520227 | Tài chính – Ngân Hàng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6520225 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |