1 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điện điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6340118 | Marketing thương mại | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6340113 | Logistics | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6340403 | Quản trị văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |