1 | 5340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
2 | 5480203 | Tin học văn phòng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
3 | 5340306 | Kế toán tin học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
4 | 5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
5 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
6 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
7 | 5620110 | Trồng trọt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
8 | 5510512 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
9 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
10 | 5620204 | Kỹ thuật cây cao su | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |
11 | 5520203 | Chế biến cao su | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THCS | |