1 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
2 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
3 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
4 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
5 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
6 | 6320201 | Hệ thống thông tin | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
7 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
8 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
9 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
10 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
11 | 6340113 | Logistics (hải quan xuất nhập khẩu) | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
12 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
13 | 6340116 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
14 | 6340404 | Quản trị kinh doanh (quản trị digital marketing) | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
15 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
16 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
17 | 6480214 | Thiết kế trang web | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |
18 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, B00, D01 | 10 | Tốt nghiệp THPT |