1 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6340114 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |