1 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
2 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
3 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
4 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
5 | 6520133 | Sữa chữa thiết bị may | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
7 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
8 | 6540204 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
9 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
10 | 6540201 | Công nghệ sợi dệt | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
11 | 6540206 | Thiết kế thời trang | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
12 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
13 | 6220206 | Tiếng Anh thương mại | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
14 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
15 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
16 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
17 | 6340404 | Quản trị kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
18 | 6340404 | Marketing (Digital Marketing) | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
19 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
20 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
21 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |