| 1 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 2 | 6540204 | Công nghệ May | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 3 | 6540205 | May thời trang | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 4 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 5 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 6 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 7 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 9 | 6340116 | Marketing | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 10 | 6340113 | Logistics | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 11 | 6340434 | Quản lý tòa nhà | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 12 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 13 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 14 | 6340443 | Quản lý siêu thị | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 15 | 6320201 | Hệ thống thông tin | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 16 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 17 | 6480214 | Thiết kế trang Web | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 18 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 19 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 20 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 21 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 22 | 6510304 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 23 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |
| 24 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | TN THPT | |