1 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
2 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
3 | 6580301 | Quản lý xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
4 | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | 10 | TN THPT |
5 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |
6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |
7 | 6520226 | Điện dân dụng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |
8 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |
9 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |
10 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D85 | 10 | TN THPT |