1 | 6540201 | Công nghệ sợi, dệt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6540210 | Công nghệ da giày | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6540204 | Công nghệ may | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
11 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
12 | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
13 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
14 | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
15 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
16 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
17 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
18 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
19 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
20 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
21 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |