Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN
Tên viết tắt: HaUI
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Tên tiếng Anh: HA NOI UNIVERSITY OF INDUSTRY
Điện thoại: 024 37655 121.
Hotline: 024 37655 121.
Địa chỉ: Số 298, Đường Cầu Diễn, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thiết kế thời trang 23.56 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=5
2 Ngôn ngữ Anh 24.68 Tiêu chí phụ thứ 1: Tiếng Anh>7.80
3 Ngôn ngữ Trung Quốc 25.58 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=4
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) 24.91 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=1
5 Ngôn ngữ Nhật 24 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=4
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc 24.86 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=2
7 Ngôn ngữ học 25.25 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=10
8 Trung Quốc học 24.51 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=2
9 Kinh tế đầu tư 24.64 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.60
10 Công nghệ đa phương tiện 24.91 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.80
11 Quản trị kinh doanh 24.31 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.80
12 Marketing 25.33 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.00
13 Phân tích dữ liệu kinh doanh 24.25 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.60
14 Tài Chính - Ngân hàng 24.74 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.40
15 Kế toán 24.01 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
16 Kiểm toán 24.45 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.00
17 Quản trị nhân lực 24.8 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.00
18 Quản trị văn phòng 24.01 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
19 Khoa học máy tính 25.32 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.20
20 Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu 24.35 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.40
21 Kỹ thuật Phần mềm 24.68 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.80
22 Hệ thống thông tin 24.44 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.60
23 Công nghệ kỹ thuật máy tính 24.55 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.60
24 Công nghệ Thông tin 25.22 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.80
25 An toàn thông tin 24.39 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.20
26 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 24.35 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.20
27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 25.41 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.00
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô 24.82 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.20
29 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 23.57 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.60
30 Robot và trí tuệ nhân tạo 25.01 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.40
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 24.51 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.40
32 Năng lượng tái tạo 20.65 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
33 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 24.4 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
34 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh 21.4 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
35 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 26.05
36 Kỹ thuật sản xuất thông minh 22.6 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.60
37 Công nghệ kỹ thuật hoá học 19
38 Công nghệ kỹ thuật môi trường 19
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 25.89 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.40
40 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 23.19 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.20
41 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp 22.3 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.80
42 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 24.97 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.20
43 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 23.61 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.40
44 Kỹ thuật cơ khí động lực 20.93 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>8.00
45 Công nghệ thực phẩm 22.65 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
46 Công nghệ vật liệu dệt, may 20.9 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.40
47 Công nghệ dệt, may 21.9 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.60
48 Hóa dược 21.55 Tiêu chí phụ thứ 1: Toán>7.25
49 Du lịch 22.4 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=2
50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.77 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=3
51 Quản trị khách sạn 23.56 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=8
52 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 23.19 Tiêu chí phụ thứ 1: TTNV<=1

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Thiết kế thời trang 27.17
2 Ngôn ngữ Anh 27.37
3 Ngôn ngữ Trung Quốc 27.62
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) 26.85
5 Ngôn ngữ Nhật 27
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc 27.22
7 Ngôn ngữ học 26.75
8 Trung Quốc học 26.6
9 Kinh tế đầu tư 27.64
10 Công nghệ đa phương tiện 27.95
11 Quản trị kinh doanh 27.87
12 Marketing 28.55
13 Phân tích dữ liệu kinh doanh 27.58
14 Tài Chính - Ngân hàng 28.01
15 Kế toán 27.69
16 Kiểm toán 28.11
17 Quản trị nhân lực 27.84
18 Quản trị văn phòng 27.49
19 Khoa học máy tính 28.77
20 Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu 28.16
21 Kỹ thuật Phần mềm 28.42
22 Hệ thống thông tin 28.01
23 Công nghệ kỹ thuật máy tính 28.01
24 Công nghệ Thông tin 28.89
25 An toàn thông tin 28.29
26 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 27.75
27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 28.71
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô 28.11
29 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 26.36
30 Robot và trí tuệ nhân tạo 28.44
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 27.8
32 Năng lượng tái tạo 27
33 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2792
34 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh 17.2
35 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 28.97
36 Kỹ thuật sản xuất thông minh 26.99
37 Công nghệ kỹ thuật hoá học 26.91
38 Công nghệ kỹ thuật môi trường 26.55
39 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 28.91
40 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 26.73
41 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp 26.62
42 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 27.84
43 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 27.4
44 Kỹ thuật cơ khí động lực 27.49
45 Công nghệ thực phẩm 27.7
46 Công nghệ vật liệu dệt, may 26.25
47 Công nghệ dệt, may 25.74
48 Hóa dược 27.94
49 Du lịch 26.16
50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 27.26
51 Quản trị khách sạn 27.45
52 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 27.03

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngôn ngữ học 16 ĐGNL
2 Kinh tế đầu tư 16 ĐGNL
3 Công nghệ đa phương tiện 16.61 ĐGTD
4 Quản trị kinh doanh 16.5 ĐGNL
5 Marketing 18.05 ĐGNL
6 Phân tích dữ liệu kinh doanh 16 ĐGNL
7 Tài Chính - Ngân hàng 16.5 ĐGNL
8 Kế toán 16 ĐGNL
9 Kiểm toán 16 ĐGNL
10 Quản trị nhân lực 16 ĐGNL
11 Quản trị văn phòng 15.5 ĐGNL
12 Khoa học máy tính 18.01 ĐGTD
13 Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu 16.04 ĐGTD
14 Kỹ thuật Phần mềm 16.01 ĐGTD
15 Hệ thống thông tin 16.07 ĐGTD
16 Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.29 ĐGTD
17 Công nghệ Thông tin 18.5 ĐGTD
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.02 ĐGTD
19 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17 ĐGTD
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô 16 ĐGTD
21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.22 ĐGTD
22 Robot và trí tuệ nhân tạo 16.5 ĐGTD
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16.05 ĐGTD
24 Năng lượng tái tạo 15.36 ĐGTD
25 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.06 ĐGTD
26 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh 15.07 ĐGTD
27 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.01 ĐGTD
28 Kỹ thuật sản xuất thông minh 15.57 ĐGTD
29 Công nghệ kỹ thuật hoá học 16.53 ĐGTD
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 19.5 ĐGNL
31 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 15.16 ĐGTD
32 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 16.23 ĐGTD
33 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 15.41 ĐGTD
34 Kỹ thuật cơ khí động lực 15.53 ĐGTD
35 Công nghệ thực phẩm 15.6 ĐGTD
36 Hóa dược 16.26 ĐGTD
37 Du lịch 15 ĐGNL
38 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.25 ĐGNL
39 Quản trị khách sạn 15 ĐGNL
40 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 15 ĐGNL