Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN
Tên viết tắt: HaUI
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Tên tiếng Anh: HA NOI UNIVERSITY OF INDUSTRY
Điện thoại: 024 37655 121.
Hotline: 024 37655 121.
Địa chỉ: Số 298, Đường Cầu Diễn, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2020

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Ngôn ngữ Anh 22.73 Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2
2 Ngôn ngữ Trung Quốc 23.29 NV<=2
3 Ngôn ngữ Nhật 22.4 NV<=7
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc 23.44 Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6
5 Kinh tế đầu tư 22.6 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6
6 Quản trị kinh doanh 23.55 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6
7 Marketing 24.9 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4
8 Tài Chính - Ngân hàng 23.45 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4
9 Kế toán 22.75 Tiêu chí phụ 1: Toán>7
10 Kiểm toán 22.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8
11 Quản trị nhân lực 24.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2, Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
12 Quản trị văn phòng 22.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2
13 Khoa học máy tính 24.7 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2
14 Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu 23.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6
15 Kỹ thuật Phần mềm 24.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8
16 Hệ thống thông tin 23.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>8
17 Công nghệ kỹ thuật máy tính 24 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6
18 Công nghệ Thông tin 25.6 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6
19 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 23.9 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4
20 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 25.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8
21 Công nghệ kỹ thuật ô tô 25.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6
22 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 22.45 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 24.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6
24 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 23.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2
25 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18 Tiêu chí phụ 1: Toán>5
26 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18.05 Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 24.4 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4
28 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 21.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2
29 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 21.95 Tiêu chí phụ 1: Toán>8
30 Công nghệ thực phẩm 21.05 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8
31 Công nghệ vật liệu dệt, may 18.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>7
32 Công nghệ dệt, may 22.8 Tiêu chí phụ 1: Toán>8
33 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23 Tiêu chí phụ 1: Toán>9
34 Quản trị khách sạn 23.75 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2