1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, D14 | 23.84 | TTNV=1 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.3 | Tiếng Anh > 7.6, Tiếng Anh = 7.6 và TTNV ≤ 2 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24.86 | TTNV ≤ 11 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 24.02 | TTNV ≤ 4 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 24.92 | TTNV=1 |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D04 | 23.77 | TTNV ≤ 6 |
7 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 24.45 | Toán > 8.4 |
8 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00, A01 | 24.63 | Toán > 8.2 |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 24.21 | Toán > 7.8 |
10 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 25.24 | Toán > 8.4 |
11 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00;A01;D01 | 23.67 | Toán 7.8 |
12 | 7340201 | Tài Chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24.4 | Toán > 8.2 |
13 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 23.8 | Toán > 8.8 |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 24.03 | Toán > 8.6 |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 24.59 | Toán > 7.0 |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 23.09 | Toán > 7.6 |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 25.05 | Toán > 8.2 |
18 | 7480102 | Mạng máy tình và Truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 24.17 | Toán > 8.0 |
19 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01 | 24.54 | Toán > 8.4 |
20 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 24.31 | Toán > 8.4 |
21 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24.3 | Toán > 8.0 |
22 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 25.19 | Toán > 8.6 |
23 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23.42 | Toán > 8.2 |
24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24.63 | Toán > 8 |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 24.26 | Toán > 7.6 |
26 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 22.15 | Toán > 7.4 |
27 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00;A01 | 24.54 | Toán > 7.6 |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 23.81 | Toán > 7.6 |
29 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00, A01 | 19 | |
30 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 23.65 | Toán > 8.2 |
31 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00, A01 | 19 | |
32 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01 | 25.47 | Toán > 8.4 |
33 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00, A01 | 20 | |
34 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 20.35 | Toán > 7.6 |
35 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 19 | |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 25.52 | Toán > 8.2 |
37 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 21.9 | Toán > 7.4 |
38 | 7519004 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00, A01 | 20.75 | Toán > 7.2 |
39 | 7519005 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00, A01 | 24.17 | Toán > 8.0 |
40 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 22.65 | Toán > 8.4 |
41 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01 | 21.55 | Toán > 7.8 |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 23.51 | Toán > 7.8 |
43 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 20.1 | Toán > 4.6 |
44 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 21.8 | Toán > 6.4 |
45 | 7720203 | Hóa dược | A00, A01, D01 | 19.45 | Hóa > 6.5 |
46 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14 | 24.2 | TTNV = 1 |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 23.62 | TTNV ≤ 3 |
48 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 23.56 | TTNV ≤ 9 |
49 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A01, D01, D14 | 22.8 | TTNV ≤ 2 |