1 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 18.04 | 22.4 |
2 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 19 | 21 |
3 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 22 | 0 |
4 | DDK | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | 0 | 21.13 |
5 | QSB | Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM | 0 | 85.9 |
6 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 0 | 18 |
7 | QSQ | Trường Đại học Quốc Tế - ĐHQG TP.HCM | 21 | 24 |
8 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 0 | 27.4 |
9 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 6 | 6 |