1 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19.5 | 22.5 |
2 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 15 |
3 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 16 |
4 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
5 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 23 | 25 |
6 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 21.5 | 21.2 |
7 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 14 | 15 |
8 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 15 |
9 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21 | 16 |
10 | SKV | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | 0 | 16 |
11 | SKH | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | 15 | 15.5 |
12 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 24 | 19 |
13 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 24.5 | 23.25 |
14 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 15 |
15 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.5 | 24.63 |
16 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 23.75 |
17 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 19 |
18 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.5 | 21.1 |
19 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 22 | 22.5 |
20 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 15 |
21 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 14 | 15 |
22 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.5 | 23.09 |
23 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.95 | 24.63 |
24 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 0 | 14 |
25 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.25 | 0 |
26 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.1 | 24.69 |
27 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.1 | 24.15 |
28 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.1 | 26.9 |
29 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 15 |
30 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 23.75 |
31 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 0 |
32 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.1 | 0 |