1 | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15 | 0 |
2 | SKN | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | 15 | 0 |
3 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 23 | 0 |
4 | LNH | Trường Đại học Lâm nghiệp | 15 | 0 |
5 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 21.5 | 0 |
6 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |
7 | DCT | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM | 21 | 0 |
8 | DDL | Trường Đại học Điện Lực | 24.5 | 0 |
9 | NLS | Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM | 19.5 | 0 |
10 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
11 | KCC | Trường Đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ | 23.5 | 0 |
12 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp | 21.5 | 0 |
13 | KCN | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội | 24.5 | 0 |
14 | VLU | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | 15 | 0 |
15 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 24 | 0 |
16 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 0 |
17 | HVN | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 16 | 0 |
18 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 23.5 | 0 |
19 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.95 | 0 |
20 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.1 | 0 |
21 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 22.75 | 0 |
22 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 23.75 | 0 |
23 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 21.25 | 0 |
24 | IUH | Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM | 22.5 | 0 |