| 1 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | TN THPT | |
| 2 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | TN THPT | |
| 3 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | |
| 4 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | TN THPT | |
| 5 | CDT2108 | Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương | TN THPT | |
| 6 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
| 7 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | TN THPT | TN THPT |
| 8 | CDT2104 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I | TN THPT | |
| 9 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | |
| 10 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THPT | |
| 11 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | |
| 12 | CDT1503 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | TN THPT | |
| 13 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THPT | |
| 14 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | |
| 15 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | TN THPT | |
| 16 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | |
| 17 | CDD1910 | Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ | TN THPT | |
| 18 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | |
| 19 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | TN THPT |
| 20 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | TN THPT | TN THPT |
| 21 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | |
| 22 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THPT | |
| 23 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THPT | |
| 24 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | TN THPT | |
| 25 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | TN THPT | |
| 26 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | |
| 27 | CDD1902 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | TN THPT | |
| 28 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THPT | |
| 29 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | |
| 30 | CDD1901 | Trường Cao đẳng Viglacera | TN THPT | |
| 31 | C43 | Trường Cao đẳng Bình Phước | TN THPT | TN THPT |
| 32 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | |
| 33 | CDD5701 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | TN THPT | |
| 34 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THPT | |
| 35 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
| 36 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | |
| 37 | CDT0107 | Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức | TN THPT | |
| 38 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THPT | |
| 39 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | TN THPT | |
| 40 | CDT0305 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | TN THPT | |
| 41 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | |
| 42 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THPT | |
| 43 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
| 44 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
| 45 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
| 46 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
| 48 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | |
| 49 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | |
| 50 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | |
| 51 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | TN THPT | TN THPT |
| 52 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | |
| 53 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương (Hà Nội) | TN THPT | |
| 54 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | |
| 55 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | |
| 56 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | |
| 57 | CDD0120 | Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội | TN THPT | |
| 58 | CDD1201 | Trường Cao đẳng Thái Nguyên | TN THPT | |
| 59 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | TN THPT |
| 60 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20 | 15.75 |
| 61 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
| 62 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | |
| 63 | CDD5901 | Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | TN THCS | |
| 64 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | |
| 65 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |