1 | CDD0204 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức | | |
2 | CDD0211 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | | |
3 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | | |
4 | CDD4401 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | | |
5 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
6 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | | |
7 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | | |
8 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | | |
9 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | | |
10 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | | |
11 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | | |
12 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | | |
13 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | | |
14 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | | |
15 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | | |
16 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |
17 | CDD0201 | Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh | | |
18 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
19 | CDD0114 | Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) | | |
20 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | | |
21 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | | |
22 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | | |
23 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | | |