Ngành Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Điện tử công nghiệp

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại 10 10
2 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương 10 10
3 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương TN THPT TN THPT
6 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức TN THPT
7 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ TN THPT
8 Trường Cao đẳng Bình Phước 10 10
9 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá TN THPT TN THPT
13 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh TN THPT TN THPT
15 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai TN THPT TN THPT
16 Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ TN THPT TN THPT
17 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP 10
21 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 TN THPT
22 Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc 10 10
23 Trường Cao đẳng nghề Yên Bái TN THPT TN THPT
24 Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi 10 10
25 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức TN THPT TN THPT
26 Trường Cao đẳng Đồng Khởi 10 10
27 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Quảng Nam TN THPT
30 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng TN THPT
31 Trường Cao đẳng Viglacera 10 10
32 Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp TN THPT TN THPT
34 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT
35 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại TN THPT TN THPT
37 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long TN THPT TN THPT
38 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
42 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị 10
43 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 10 10
44 Trường Cao đẳng nghề Long Biên 10 10
45 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội TN THPT TN THPT
46 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng 10 10
47 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc TN THPT TN THPT
50 Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội TN THPT TN THPT
52 Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi TN THPT TN THPT
53 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội 10
54 Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) 10
55 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 10 10
56 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội TN THPT TN THPT
57 Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội TN THPT TN THPT
58 Trường Cao đẳng Thái Nguyên 10 10
59 Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải TN THPT
60 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 20
61 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT TN THPT
62 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An TN THPT TN THPT
63 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng TN THCS TN THCS
64 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
65 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TN THPT
66 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại 10 10
2 Trường Cao đẳng Du lịch và Công thương 10 10
3 Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng nghề Hải Dương TN THPT TN THPT
6 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Thủ Đức TN THPT
7 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ TN THPT
8 Trường Cao đẳng Bình Phước 10 10
9 Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore TN THPT TN THPT
11 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá TN THPT TN THPT
13 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh TN THPT TN THPT
15 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai TN THPT TN THPT
16 Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ TN THPT TN THPT
17 Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP 10
21 Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 12
22 Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc 10 10
23 Trường Cao đẳng nghề Yên Bái TN THPT TN THPT
24 Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi 10 10
25 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức TN THPT TN THPT
26 Trường Cao đẳng Đồng Khởi 10 10
27 Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Quảng Nam TN THPT
30 Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng TN THPT
31 Trường Cao đẳng Viglacera 10 10
32 Trường Cao đẳng Y tế và Thiết bị Việt Đức TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp TN THPT TN THPT
34 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT
35 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại TN THPT TN THPT
37 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long TN THPT TN THPT
38 Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản TN THPT TN THPT
41 Trường Cao đẳng nghề Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT
42 Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị 10
43 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 10 10
44 Trường Cao đẳng nghề Long Biên 10 10
45 Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội TN THPT TN THPT
46 Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng 10 10
47 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc TN THPT TN THPT
50 Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch TN THPT TN THPT
51 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội TN THPT TN THPT
52 Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi TN THPT TN THPT
53 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội 10
54 Trường Cao Đẳng Hùng Vương( Hà Nội) 10
55 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 10 10
56 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội TN THPT TN THPT
57 Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa Hà Nội TN THPT TN THPT
58 Trường Cao đẳng Thái Nguyên 10 10
59 Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải TN THPT
60 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 20
61 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT TN THPT
62 Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An TN THPT TN THPT
63 Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng TN THCS TN THCS
64 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
65 Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn TN THPT
66 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT