1 | 6540205 | May thời trang | A00, D01 | 10 | TN THPT |
2 | 6540206 | Thiết kế thời trang | A00, D01 | 10 | TN THPT |
3 | 6520133 | Sửa chữa thiết bị may | A00, D01 | 10 | TN THPT |
4 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | 10 | TN THPT |
5 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, D01 | 10 | TN THPT |
6 | 6510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | 10 | TN THPT |
7 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | A00, D01 | 10 | TN THPT |
8 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | 10 | TN THPT |
9 | 6220209 | Tiếng Trung quốc | A00, D01 | 10 | TN THPT |
10 | 6220211 | Tiếng Hàn quốc | A00, D01 | 10 | TN THPT |
11 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00, D01 | 10 | TN THPT |
12 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | 10 | TN THPT |
13 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, D01 | 10 | TN THPT |
14 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | 10 | TN THPT |
15 | 6810104 | Quản trị lữ hành | A00, D01 | 10 | TN THPT |
16 | 6810107 | Điều hành tour du lịch | A00, D01 | 10 | TN THPT |
17 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, D01 | 10 | TN THPT |
18 | 6340118 | Marketing thương mại | A00, D01 | 10 | TN THPT |
19 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | 10 | TN THPT |
20 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, D01 | 10 | TN THPT |
21 | 6720201 | Dược | A00, D01 | 10 | TN THPT |
22 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, D01 | 10 | TN THPT |