1 | 6640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
2 | 6620116 | Bảo Vệ Thực Vật | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
3 | 6810201 | Quản trị khách sạn – Nhà hàng | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
4 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
5 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
7 | 6760101 | Công Tác Xã Hội | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
8 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
9 | 6520225 | Điện – Điện tử công nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |
10 | 6320301 | Văn thư hành chính | A00, A01, B00, D01, D07, D08, D09, D10, D84 | TN THPT | |