Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM
Tên viết tắt: TDMU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Thủ Dầu Một
Tên tiếng Anh: THU DAU MOT UNIVERSITY
Điện thoại: 0274 382 2518
Hotline: 0911 022 322
Địa chỉ: Số 06, Trần Văn Ơn, Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2021

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 17.5
2 Kế toán 17.5
3 Tài chính - ngân hàng 16.5
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 17.5
5 Công nghệ thông tin 18
6 Kỹ thuật Phần mềm 16
7 Kỹ thuật Điện 15
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 15
9 Kỹ thuật cơ điện tử 15
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
11 Kỹ thuật xây dựng 15
12 Kiến trúc 15
13 Du lịch 16.5
14 Ngôn ngữ Anh 17.5
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 17.5
16 Luật 17.5
17 Quản lý Nhà nước 15.5
18 Quan hệ quốc tế 15
19 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
20 Công nghệ Sinh học 15
21 Công tác xã hội 15
22 Tâm lý học 15
23 Hóa học 15
24 Toán học 15
25 Thiết kế đồ họa 16
26 Công nghệ thực phẩm 15
27 Quản lý đất đai 15
28 Kỹ thuật môi trường 15
29 Ngôn ngữ Hàn Quốc 18
30 Truyền thông đa phương tiện 17
31 Quản lý công nghiệp 15
32 Giáo dục Tiểu học 25
33 Giáo dục Mầm non 19
34 Sư phạm Ngữ văn 19
35 Giáo dục học 15
36 Sư phạm Lịch sử 19
37 Âm nhạc 15
38 Mỹ thuật 15
39 Văn hoá học 15
40 Chính trị học 15
41 Hệ thống thông tin 15
42 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 15
43 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 15
44 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 15
45 Kỹ nghệ gỗ 15
46 Quy hoạch vùng và đô thị 15
47 Quản lý Đô thị 15
48 Dinh dưỡng 15

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 22.5
2 Kế toán 20
3 Tài chính - ngân hàng 19
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 20
5 Công nghệ thông tin 19.5
6 Kỹ thuật Phần mềm 18
7 Kỹ thuật Điện 17
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 17
9 Kỹ thuật cơ điện tử 17
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô 20
11 Kỹ thuật xây dựng 18
12 Kiến trúc 17
13 Du lịch 19
14 Ngôn ngữ Anh 20
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 20
16 Luật 20
17 Quản lý Nhà nước 19
18 Quan hệ quốc tế 18
19 Quản lý tài nguyên và môi trường 16
20 Công nghệ Sinh học 16
21 Công tác xã hội 18
22 Tâm lý học 18
23 Hóa học 17
24 Toán học 18
25 Thiết kế đồ họa 18.5
26 Công nghệ thực phẩm 18
27 Quản lý đất đai 18
28 Kỹ thuật môi trường 15
29 Ngôn ngữ Hàn Quốc 20
30 Truyền thông đa phương tiện 19
31 Quản lý công nghiệp 17
32 Giáo dục Tiểu học 28.5
33 Giáo dục Mầm non 24
34 Sư phạm Ngữ văn 24
35 Giáo dục học 17
36 Sư phạm Lịch sử 24
37 Âm nhạc 17
38 Mỹ thuật 16
39 Văn hoá học 16
40 Chính trị học 17
41 Hệ thống thông tin 18
42 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 18
43 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 18
44 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 18
45 Kỹ nghệ gỗ 15
46 Quy hoạch vùng và đô thị 15
47 Quản lý Đô thị 18
48 Dinh dưỡng 15

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Quản trị kinh doanh 700
2 Kế toán 600
3 Tài chính - ngân hàng 600
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 600
5 Công nghệ thông tin 550
6 Kỹ thuật Phần mềm 550
7 Kỹ thuật Điện 550
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 550
9 Kỹ thuật cơ điện tử 550
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô 600
11 Kỹ thuật xây dựng 550
12 Kiến trúc 550
13 Du lịch 550
14 Ngôn ngữ Anh 600
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 600
16 Luật 600
17 Quản lý Nhà nước 600
18 Quan hệ quốc tế 550
19 Quản lý tài nguyên và môi trường 550
20 Công nghệ Sinh học 550
21 Công tác xã hội 550
22 Tâm lý học 550
23 Hóa học 550
24 Toán học 550
25 Thiết kế đồ họa 550
26 Công nghệ thực phẩm 550
27 Quản lý đất đai 550
28 Kỹ thuật môi trường 550
29 Ngôn ngữ Hàn Quốc 600
30 Truyền thông đa phương tiện 550
31 Quản lý công nghiệp 550
32 Giáo dục Tiểu học 800
33 Giáo dục Mầm non 700
34 Sư phạm Ngữ văn 700
35 Giáo dục học 550
36 Sư phạm Lịch sử 700
37 Âm nhạc 550
38 Mỹ thuật 550
39 Văn hoá học 550
40 Chính trị học 550
41 Hệ thống thông tin 550
42 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu 550
43 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 550
44 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 550
45 Kỹ nghệ gỗ 550
46 Quy hoạch vùng và đô thị 550
47 Quản lý Đô thị 550
48 Dinh dưỡng 550