1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; D14; C19; D01 | 16.25 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08; C19; D66; D01 | 16 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; D01 | 16 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 | 16.25 | |
5 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C19; C14; A00; D01 | 16 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; D01 | 16.25 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 | 16 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; D01 | 18 | |
9 | 7320109 | Truyền thông số | C00; D01; D15 | 17.5 | |
10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; D01 | 15.75 | |
12 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00; B00; D07; D15 | 15 | |
14 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; D07; D15 | 15 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
16 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 16.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; D01 | 15.75 | |
20 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 16.75 | |
22 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D07 | 15.5 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; C19 | 16.25 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15; B00; C04; D01 | 15.5 | |
25 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; C19; D01; D14 | 16 | |