1 | 7420101 | Sinh học | B00, D08, D90 | 23.5 | |
2 | 7420101_DKD | Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | B00; A02; B08 | 23.5 | |
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, D08, D90 | 24.9 | |
4 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, B00, D08, D90 | 24.9 | |
5 | 7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ vật lý điện tử và tin học | A00, 01, A02, D90 | 25.1 | |
6 | 7440102_DKD | Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, A01, A02, D90 | 23 | |
7 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.42 | |
8 | 7440112_DKD | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 24.65 | |
9 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 22.3 | |
10 | 7440122_DKD | Khoa học vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, A01, B00, D07 | 22.3 | |
11 | 7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất học, ngành Kinh tế đất đai | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
12 | 7440228 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 20 | |
13 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, B00, B08, D07 | 19 | |
14 | 7440301_DKD | Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, B00, B08, D07 | 18.5 | |
15 | 7460101_NN | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng | A00, A01, B00, D01 | 25.55 | |
16 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01 | 26.85 | |
17 | 7480101_TT | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | A00, A01, B08, D07 | 28.5 | |
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, B08, D07 | 27.7 | |
19 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, A01, B08, D07 | 26 | |
20 | 7480201_NN | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | A00, A01, B08, D07 | 26.75 | |
21 | 7510401_DKD | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
22 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; B00; A01; D07 | 24 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
24 | 7520207_NN | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch | A00, A01, B08, D07 | 25.9 | |
25 | 7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | A00, A01, D07, D90 | 25.4 | |
26 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, A02, D90 | 23.6 | |
27 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00; A01; A02; D90 | 24.6 | |
28 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; A01; D07 | 19.5 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 22 | |