1 | QHT01 | Toán học | A00, A01, D07, D08 | 34.45 | |
2 | QHT02 | Toán tin | A00, A01, D07, D08 | 34.45 | |
3 | QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin* | A00, A01, D07, D08 | 34.7 | |
4 | QHT93 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D07; D08 | 35 | |
5 | QHT03 | Vật lý học | A00, A01, B00, C01 | 25.3 | |
6 | QHT04 | Khoa học vật liệu | A00, A01, B00, C01 | 24.6 | |
7 | QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00,A01, B00, C01 | 24.3 | |
8 | QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học** | A00; A01; B00; C01 | 26.25 | |
9 | QHT06 | Hoá học | A00, B00, D07 | 25.15 | |
10 | QHT42 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 24.8 | |
11 | QHT43 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 25.65 | |
12 | QHT08 | Sinh học | A00, A02, B00, D08 | 23.35 | |
13 | QHT09 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D08 | 24.45 | |
14 | QHT81 | Sinh dược học* | A00, A02, B00, D08 | 24.25 | |
15 | QHT10 | Địa lý tự nhiên | A00, A01, B00, D10 | 22.4 | |
16 | QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian* | A00, A01, B00, D10 | 22.5 | |
17 | QHT12 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D10 | 23 | |
18 | QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản* | A00; A01; B00; D10 | 24 | |
19 | QHT13 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D07 | 20 | |
20 | QHT46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 21 | |
21 | QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D07 | 24.6 | |
22 | QHT82 | Môi trường, Sức khỏe và An toàn* | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
23 | QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | A00, A01, B00, D07 | 20.8 | |
24 | QHT17 | Hải dương học | A00, A01, B00, D07 | 20 | |
25 | QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước* | A00, A01, B00, D07 | 20 | |
26 | QHT18 | Địa chất học | A00, A01, B00, D07 | 20 | |
27 | QHT20 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 21.5 | |