Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DDS
Tên viết tắt: UED
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: University of Science and Education - The University of Da Nang
Điện thoại: (0236) 3.841.323
Hotline: 0898 204 204
Địa chỉ: 459 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2023

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 25.02 TTNV <= 11
2 Giáo dục Chính trị 25.8 VA >= 8.25
3 Sư phạm Toán học 24.96 TO >= 8.4
4 Sư phạm Tin học 21.4 TO >= 6.4
5 Sư phạm Vật lý 24.7 LI >= 7.5
6 Sư phạm Hoá học 25.02 HO >= 8.25
7 Sư phạm Sinh học 22.35 SI >= 5.75
8 Sư phạm Ngữ văn 25.92 VA >= 8
9 Sư phạm Lịch sử 27.58 SU >= 8.75
10 Sư phạm Địa lý 24.63 DI >= 7.75
11 Giáo dục Mầm non 20 NK2 >= 8.25
12 Sư phạm Âm nhạc 22.2 NK4 >= 6.5
13 Sư phạm Khoa học tự nhiên 23.5 TO >= 8
14 Sư phạm Lịch sử Địa lý 25.8 VA >= 7.75
15 Giáo dục Công dân 25.33 VA >= 8
16 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học 22.3 TTNV <= 5
17 Giáo dục thể chất 20.63 NK6 >= 7.25
18 Công nghệ Sinh học 16.85 TO >= 5
19 Hóa học 17.8 HO >= 6.75
20 Công nghệ thông tin 21.15 TO >= 7.4
21 Văn học 23.34 VA >= 6.25
22 Lịch sử 22.25 SU >= 4.5
23 Địa lý học 19.5 DI >= 6.5
24 Việt Nam học 20.5 VA >= 6.75
25 Văn hoá học 21.35 VA >= 7
26 Tâm lý học 23 TTNV <= 9
27 Công tác xã hội 21.75 VA >= 5
28 Báo chí 24.77 VA >= 9
29 Quản lý tài nguyên và môi trường 15.9 TO >= 5.4
30 Vật lý kỹ thuật 15.35 LI >= 4.5

Xét điểm học bạ THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Giáo dục Tiểu học 27 Học lực lớp 12 Giỏi
2 Giáo dục Chính trị 23 Học lực lớp 12 Giỏi
3 Sư phạm Toán học 28.6 Học lực lớp 12 Giỏi
4 Sư phạm Tin học 24.2 Học lực lớp 12 Giỏi
5 Sư phạm Vật lý 27 Học lực lớp 12 Giỏi
6 Sư phạm Hoá học 28 Học lực lớp 12 Giỏi
7 Sư phạm Sinh học 25.75 Học lực lớp 12 Giỏi
8 Sư phạm Ngữ văn 27.35 Học lực lớp 12 Giỏi
9 Sư phạm Lịch sử 26.75 Học lực lớp 12 Giỏi
10 Sư phạm Địa lý 26 Học lực lớp 12 Giỏi
11 Giáo dục Mầm non 18 Học lực lớp 12 Giỏi
12 Sư phạm Âm nhạc 20.5 Học lực lớp 12 Giỏi hoặc Khá
13 Sư phạm Khoa học tự nhiên 25.5 Học lực lớp 12 Giỏi
14 Sư phạm Lịch sử Địa lý 23.75 Học lực lớp 12 Giỏi
15 Giáo dục Công dân 25.5 Học lực lớp 12 Giỏi
16 Giáo dục thể chất 24 Học lực lớp 12 Giỏi
17 Công nghệ Sinh học 22 Học lực lớp 12 Giỏi
18 Hóa học 22 Học lực lớp 12 Giỏi
19 Công nghệ thông tin 23 Học lực lớp 12 Giỏi
20 Văn học 23 Học lực lớp 12 Giỏi
21 Lịch sử 22.25
22 Địa lý học 23.5
23 Việt Nam học 23.75
24 Văn hoá học 21.75
25 Tâm lý học 26
26 Công tác xã hội 23.5
27 Báo chí 26.5
28 Quản lý tài nguyên và môi trường 15
29 Vật lý kỹ thuật 15

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Công nghệ Sinh học 600
2 Hóa học 600
3 Công nghệ thông tin 600
4 Văn học 600
5 Lịch sử 600
6 Địa lý học 600
7 Việt Nam học 600
8 Văn hoá học 600
9 Tâm lý học 750
10 Công tác xã hội 600
11 Báo chí 750
12 Quản lý tài nguyên và môi trường 600
13 Vật lý kỹ thuật 600