1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 20 | |
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D14 | 18.5 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 17.5 | Môn chính NK TDTT |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 18.5 | |
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 18.5 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 18.5 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07, B00, A06 | 18.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, B02, D08 | 18.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D09, D14 | 18.5 | |
10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07, C00, C04, D10 | 18.5 | |
11 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | 17.5 | Môn chính Hát |
12 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | 17.5 | Môn chính Hình họa |
13 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 18.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D13, D15 | 15 | Môn chính: Tiếng Anh |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 20.5 | |
16 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, C19, C20, D14 | 15 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 15 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 16 | |
21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, A02, A04 | 15 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 15 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 15 | |