2 | CDD0701 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | TN THPT | TN THPT |
3 | CDD5502 | Trường Cao đẳng Cần Thơ | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | TN THPT |
5 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT0407 | Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
9 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD1906 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD6102 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | TN THPT | TN THPT |
12 | C52 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa - Vũng Tàu | 14 | TN THPT |
13 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
14 | C46 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | TN THPT | TN THPT |
15 | CDD6402 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | TN THPT | TN THPT |
16 | CDD1905 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật | TN THPT | TN THP |
17 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD0212 | Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 15 | 15 |
19 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD4006 | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
22 | CDD5902 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | TN THPT | TN THPT |
23 | CDT4803 | Trường Cao đẳng Thống kê II | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD1603 | Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
26 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD0408 | Trường Cao đẳng Công nghệ Y – Dược Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
29 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
30 | CDT0209 | Trường cao đẳng Kinh Tế Đối Ngoại | 17 | TN THPT |
31 | CDS | Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | TN THPT | TN THPT |
32 | CDD1901 | Trường Cao đẳng Viglacera | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
34 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
35 | CDD0220 | Trường Cao đẳng Nova | TN THPT | TN THPT |
36 | CDD0402 | Trường Cao đẳng Hoa Sen | TN THPT | TN THPT |
37 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | TN THPT | TN THPT |
38 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
39 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
40 | CDD0121 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
41 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD0234 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Du lịch Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
43 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
44 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | TN THPT | TN THPT |
45 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | TN THPT |
46 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | TN THPT |
47 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | TN THPT |
48 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | TN THPT |
49 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | TN THPT |
51 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
52 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
53 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | TN THPT | TN THPT |
54 | CDD0231 | Trường Cao đẳng Văn Lang Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
55 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | TN THPT |
56 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | TN THPT |
57 | CDD0209 | Trường Cao đẳng Sài Gòn | TN THPT | TN THPT |
58 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
59 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | TN THPT | TN THPT |
60 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
61 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
62 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |