1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
2 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
3 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
4 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
6 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
7 | 6720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
8 | 6720201 | Dược | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
9 | 6210103 | Hội họa | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |
10 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | A00, A01, B00, D01, D07 | TN THPT | |