1 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
2 | 5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
3 | 5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
4 | 5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
5 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
6 | 5480202 | Công nghệ thông tin ứng dụng phần mềm | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
7 | 5210402 | Thiết kế đồ hoạ | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
8 | 5480208 | Lập trình máy tính | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
9 | 5220212 | Tiếng Nhật | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
10 | 5220209 | Tiếng Trung Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
11 | 5220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
12 | 5220206 | Tiếng Anh | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
13 | 5810103 | Du lịch | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
14 | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
15 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |
16 | 5720301 | Điều Dưỡng | A00, A01, B00, D01, D07 | 10 | TN THCS |