1 | 6480207 | Lập trình máy tính | A00, A01,D01 | TN THPT | |
2 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01,D01 | TN THPT | |
3 | 6480216 | An ninh mạng | A00, A01,D01 | TN THPT | |
4 | 6480203 | Hệ thống thông tin | A00, A01,D01 | TN THPT | |
5 | 6480215 | Thương mại điện tử | A00, A01,D01 | TN THPT | |
6 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01,D01 | TN THPT | |
7 | 6480207 | Xử lý dữ liệu | A00, A01,D01 | TN THPT | |
8 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01,D01 | TN THPT | |
9 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | A00, A01,D01 | TN THPT | |
10 | 6340116 | Marketing | A00, A01,D01 | TN THPT | |
11 | 6340401 | Quản trị nhân sự | A00, A01,D01 | TN THPT | |
12 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00, A01,D01 | TN THPT | |
13 | 6320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01,D01 | TN THPT | |
14 | 6340113 | Logistics | A00, A01,D01 | TN THPT | |
15 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | A00, A01,D01 | TN THPT | |
16 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01,D01 | TN THPT | |
17 | 6340122 | Thương mại điện tử (Tiếng Trung) | A00, A01,D01 | TN THPT | |
18 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ (Tiếng Trung) | A00, A01,D01 | TN THPT | |
19 | 6340434 | Quản lí tòa nhà | A00, A01,D01 | TN THPT | |
20 | 6220206 | Tiếng Anh | D01 | TN THPT | |
21 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | D01 | TN THPT | |
22 | 6480216 | Đồ họa đa phương tiện | D01 | TN THPT | |
23 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | D01 | TN THPT | |
24 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
25 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
26 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |