1 | 6140201 | Giáo dục mầm non | M06 | TN THPT | |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | A01, D01 | TN THPT | |
3 | 6480205 | Tin học ứng dụng | A00, A01 | TN THPT | |
4 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | TN THPT | |
5 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | TN THPT | |
6 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | TN THPT | |
7 | 6340301 | Kế toán | A00, D01 | TN THPT | |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00, D01 | TN THPT | |
9 | 6220103 | Việt Nam học | C00, D01 | TN THPT | |
10 | 6620302 | Chế biến và bảo quản thủy sản | A00, B00 | TN THPT | |
11 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00 | TN THPT | |
12 | 6720301 | Điều dưỡng | B00, B03 | TN THPT | |
13 | 6720201 | Dược | B00, B03 | TN THPT | |
14 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01 | TN THPT | |