1 | 6480202 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
2 | 6340302 | Kế toán Doanh nghiệp | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
3 | 6340113 | Logistics* | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
4 | 6340417 | Quản trị Doanh nghiệp | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
5 | 6810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
6 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
7 | 6810206 | Quản trị Nhà hàng | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
8 | 6340403 | Quản trị Văn phòng (chuyên Thư ký Y khoa) | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
9 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
10 | 6340122 | Thương mại điện tử* | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
11 | 6220206 | Tiếng Anh Thương mại | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
12 | 6220212 | Tiếng Nhật Thương mại | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
13 | 6220209 | Tiếng Trung Thương mại | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
14 | 6340416 | Quản trị kinh doanh Bất động sản | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
15 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
16 | 6340102 | Kinh doanh Xuất nhập khẩu* | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
17 | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
18 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
19 | 6720201 | Dược * | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
20 | 6720301 | Điều dưỡng * | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
21 | 6720203 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc* | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |
22 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp* | A00, A01, C00, D01 | TN THPT | |