1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 26.12 | |
2 | 7460109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01 | 27.5 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 27.3 | |
4 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 | 28.3 | |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 25.7 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01 | 26.85 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 26.25 | |
8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | A00, A01, D01 | 25.55 | |
9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 26.25 | |
10 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01 | 27.1 | |
11 | 7480201_N | Công nghệ Thông tin (Việt - Nhật) | A00, A01, D01 | 25.55 | |
12 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01 | 26.77 | |
13 | 7520202 | Thiết kế vi mạch | A00, A01, D01 | 26.5 | |