1 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 860 | |
2 | 7460109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01 | 915 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01 | 915 | |
4 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01 | 970 | |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01 | 845 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01 | 925 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01 | 855 | |
8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin ( Tiên tiến ) | A00, A01, D01 | 855 | |
9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01 | 870 | |
10 | 7480106_IOT | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Hệ thống nhúng và IOT) | A00, A01, D01 | 870 | |
11 | 7480106_TKVM | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch) | A00, A01, D01 | 870 | |
12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01 | 920 | |
13 | 7480201_N | Công nghệ Thông tin (Việt - Nhật) | A00, A01, D01 | 920 | |
14 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01 | 890 | |
15 | 7340122_CLCA | Thương mại điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 860 | |
16 | 7480101_TTNT | Khoa học máy tính (Hướng Trí tuệ nhân tạo) | A00, A01, D01 | 915 | |
17 | 7480101_CLCA | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 915 | |
18 | 7480102_CLCA | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 845 | |
19 | 7480103_CLCA | Kỹ thuật phần mềm (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 925 | |
20 | 7480104_CLCA | Hệ thống thông tin (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 855 | |
21 | 7480201_CLCN | Công nghệ Thông tin (Chất lượng cao định hướng Nhật Bản ) | A00, A01, D01 | 920 | |
22 | 7480201_BT | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | A00, A01, D01 | 920 | |
23 | 7480202_CLCA | An toàn thông tin (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 890 | |
24 | 7480106_CLCA | Kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao ) | A00, A01, D01 | 870 | |