| 1 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A01, D01, D09, D10, X02, X26 | 25 | |
| 2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, X26, X06, D07 | 24.57 | |
| 3 | 7460109 | Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, X26, X06, D07, A02 | 27.7 | |
| 4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, X26, X06, D07 | 27.2 | |
| 5 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, X26, X06, D07, X14 | 24 | |
| 6 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01, X26, X06, D07 | 26 | |
| 7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, X26, X06, D07, D08 | 24.7 | |
| 8 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin | A01, D01, X26, D07, D08 | 24.2 | |
| 9 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, X06, X26 | 25.3 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, X26, X06, D07 | 29.6 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, X26, X06, D07 | 26.6 | |
| 12 | 7480201_VN | Công nghệ thông tin Việt Nhật | A00, A01, D01, X26, X06, D07, D06 | 24.2 | |
| 13 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, X26, X06, D07 | 26.27 | |
| 14 | 752020a1 | Thiết kế Vi mạch | A00, A01, X06, X26 | 27 | |