Trường Đại học Đà Lạt

Mã trường: TDL
Tên viết tắt: DLU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Đà Lạt
Tên tiếng Anh: Da Lat University
Điện thoại: 02633 825091
Hotline:
Địa chỉ: Số 01 Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Tp. Đà Lạt.

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Đà Lạt

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2024

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 25.8
2 Sư phạm Vật lý 25.25
3 Sư phạm Hoá học 25.25
4 Sư phạm Sinh học 24.25
5 Sư phạm Ngữ văn 27.75
6 Sư phạm Lịch sử 27.25
7 Sư phạm Tiếng Anh 25.5
8 Sư phạm Tin học 23.8
9 Giáo dục Tiểu học 26
10 Toán học 17
11 Khoa học dữ liệu 17
12 Công nghệ Thông tin 17
13 Vật lý học 17
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 17
15 Kỹ thuật hạt nhân 17
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 17
17 Hoá học 17
18 Hóa dược 17
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 17
20 Sinh học 17
21 Công nghệ Sinh học 17
22 Quản trị kinh doanh 18
23 Kế toán 17.5
24 Tài Chính - Ngân hàng 19
25 Công nghệ thực phẩm 17
26 Nông học 17
27 Công nghệ sau thu hoạch 17
28 Luật 22
29 Luật hình sự và tố tụng hình sự 20
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 20.5
31 Việt Nam học 17
32 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) 17
33 Quốc tế học 17
34 Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) 19
35 Văn hóa Du lịch 17
36 Trung Quốc học 21
37 Lịch sử 17
38 Công tác xã hội 17
39 Xã hội học 17
40 Ngôn ngữ Anh 17.5

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 29.25
2 Sư phạm Vật lý 28.5
3 Sư phạm Hoá học 28.75
4 Sư phạm Sinh học 28
5 Sư phạm Ngữ văn 28.75
6 Sư phạm Lịch sử 28.75
7 Sư phạm Tiếng Anh 28.5
8 Sư phạm Tin học 27.5
9 Giáo dục Tiểu học 28
10 Toán học 19
11 Khoa học dữ liệu 19
12 Công nghệ Thông tin 24
13 Vật lý học 19
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 19
15 Kỹ thuật hạt nhân 19
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19
17 Hoá học 19
18 Hóa dược 22
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 19
20 Sinh học 20
21 Công nghệ Sinh học 19
22 Quản trị kinh doanh 25
23 Kế toán 24
24 Tài Chính - Ngân hàng 26
25 Công nghệ thực phẩm 19
26 Nông học 19
27 Công nghệ sau thu hoạch 19
28 Luật 25.5
29 Luật hình sự và tố tụng hình sự 23
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 25
31 Việt Nam học 19
32 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) 23
33 Quốc tế học 19
34 Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) 19
35 Văn hóa Du lịch 20
36 Trung Quốc học 23
37 Lịch sử 19
38 Công tác xã hội 19
39 Xã hội học 19
40 Ngôn ngữ Anh 24.5

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Sư phạm Toán học 24.25
2 Sư phạm Vật lý 23
3 Sư phạm Hoá học 22
4 Sư phạm Sinh học 20
5 Sư phạm Ngữ văn 21.5
6 Sư phạm Lịch sử 20
7 Sư phạm Tiếng Anh 23.5
8 Sư phạm Tin học 20
9 Giáo dục Tiểu học 20
10 Toán học 16
11 Khoa học dữ liệu 16
12 Công nghệ Thông tin 16
13 Vật lý học 16
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 16
15 Kỹ thuật hạt nhân 16
16 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 16
17 Hoá học 16
18 Hóa dược 16
19 Công nghệ kỹ thuật môi trường 16
20 Sinh học 16
21 Công nghệ Sinh học 16
22 Quản trị kinh doanh 16
23 Kế toán 16
24 Tài Chính - Ngân hàng 16
25 Công nghệ thực phẩm 16
26 Nông học 16
27 Công nghệ sau thu hoạch 16
28 Luật 16
29 Luật hình sự và tố tụng hình sự 16
30 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16
31 Việt Nam học 16
32 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) 16
33 Quốc tế học 16
34 Văn học (Ngữ văn tổng hợp, Ngữ văn báo chí) 16
35 Văn hóa Du lịch 16
36 Trung Quốc học 16
37 Lịch sử 16
38 Công tác xã hội 16
39 Xã hội học 16
40 Ngôn ngữ Anh 16