1 | DHT | Trường Đại học Khoa Học - Đại học Huế | 15.5 | 16 |
2 | DQU | Trường Đại học Quảng Nam | 14 | 14 |
3 | DTZ | Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên | 15 | 16 |
4 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 15.5 | 22.25 |
5 | TDL | Trường Đại học Đà Lạt | 16 | 16 |
6 | DDS | Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | 15.5 | 0 |
7 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24.25 |
8 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 22 | 23.4 |
9 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 27 | 27 |
10 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 24 | 24.47 |
11 | QHX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG Hà Nội | 21 | 0 |
12 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 37.5 | 28.56 |
13 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.5 | 26.56 |
14 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 35.5 | 26.56 |
15 | HBT | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 37.5 | 28.56 |