1 | CDT1506 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | 10 | 10 |
2 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 24 | |
3 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD1402 | Trường Cao đẳng Sơn La | TN THPT | TN THPT |
7 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | |
8 | TCD5302 | Trường Trung cấp Cai Lậy | TN THCS | TN THCS |
9 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT0138 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | TN THPT | |
11 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
12 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | TN THPT |
13 | CDD0132 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | TN THPT | TN THPT |
14 | CDT2402 | Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I | 10 | 10 |
15 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |
16 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | |
17 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD1906 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
20 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
21 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | 10 | 10 |
22 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | 10 | 10 |
23 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 15 | |
24 | C56 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | |
26 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | TN THPT | |
27 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD5601 | Trường Cao đẳng Bến Tre | TN THPT | TN THPT |
29 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |
31 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |
32 | CDT4301 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su | TN THPT | TN THPT |
33 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | 10 | |
34 | CDD0225 | Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn | 12 | |
35 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
36 | CDD0123 | Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
37 | CDD0133 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
38 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |
39 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
40 | CDT1505 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | 10 | 10 |
41 | CD0230 | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | TN THPT | |
42 | CDD0115 | Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội | 10 | |
43 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | 10 | |
44 | CDD0403 | Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD0308 | Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
46 | CDD0214 | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải | TN THPT | |
47 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
48 | CDD0139 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
49 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
50 | CDD5002 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | TN THPT | |
51 | CDD0141 | Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội | 10 | 10 |
52 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |