Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 6510303

CÁC TRƯỜNG TUYỂN SINH NGÀNH Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng 10 10
2 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 22
3 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
6 Trường Cao đẳng Sơn La TN THPT TN THPT
7 Trường Cao Đẳng Bình Thuận TN THPT
8 Trường Trung cấp Cai Lậy TN THCS TN THCS
9 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội TN THPT
11 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT
13 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I 10 10
15 Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 12
16 Trường Cao đẳng Viễn Đông TN THPT
17 Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức TN THPT TN THPT
21 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp 10 10
22 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại 10 10
23 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh 12
24 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Quảng Nam TN THPT
26 Trường Cao đẳng Vĩnh Long TN THPT
27 Trường Cao đẳng Kon Tum TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT
31 Trường Cao đẳng Kiên Giang 10 10
32 Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc 10
34 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
35 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội TN THPT TN THPT
37 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 10 10
38 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT TN THPT
39 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm 10 10
40 Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn TN THPT
41 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội 10
42 Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp 10
43 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi TN THPT TN THPT
44 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội TN THPT TN THPT
45 Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải TN THPT
46 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 10 10
47 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT
48 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT TN THPT
49 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp TN THPT
50 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
51 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT

Xét điểm học bạ

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng 10 10
2 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng 24
3 Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên TN THPT TN THPT
4 Trường Cao đẳng nghề Thái Bình TN THPT TN THPT
5 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
6 Trường Cao đẳng Sơn La TN THPT TN THPT
7 Trường Cao Đẳng Bình Thuận TN THPT
8 Trường Trung cấp Cai Lậy TN THCS TN THCS
9 Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội TN THPT TN THPT
10 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội TN THPT
11 Trường Cao đẳng Đắk Lắk TN THPT TN THPT
12 Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng TN THPT
13 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây TN THPT TN THPT
14 Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I 10 10
15 Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 12
16 Trường Cao đẳng Viễn Đông TN THPT
17 Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ TN THPT TN THPT
18 Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà TN THPT TN THPT
19 Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên TN THPT TN THPT
20 Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức TN THPT TN THPT
21 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp 10 10
22 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại 10 10
23 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh 15
24 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
25 Trường Cao đẳng Quảng Nam TN THPT
26 Trường Cao đẳng Vĩnh Long TN THPT
27 Trường Cao đẳng Kon Tum TN THPT TN THPT
28 Trường Cao đẳng Bến Tre TN THPT TN THPT
29 Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức TN THPT TN THPT
30 Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh TN THPT
31 Trường Cao đẳng Kiên Giang 10 10
32 Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao su TN THPT TN THPT
33 Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc 10
34 Trường Cao đẳng Bình Minh Sài Gòn 12
35 Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc TN THPT TN THPT
36 Trường Cao đẳng Quốc tế Hà Nội TN THPT TN THPT
37 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Nội TN THPT TN THPT
38 Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định 10 10
39 Trường Cao đẳng Tiền Giang TN THPT TN THPT
40 Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm 10 10
41 Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn TN THPT
42 Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội 10
43 Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp 10
44 Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi TN THPT TN THPT
45 Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội TN THPT TN THPT
46 Trường Cao đẳng Giao Thông Vận Tải TN THPT
47 Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên 10 10
48 Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội TN THPT TN THPT
49 Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp TN THPT TN THPT
50 Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp TN THPT
51 Trường Cao đẳng Công thương Hà Nội 10 10
52 Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh TN THPT TN THPT

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên Trường Điểm chuẩn
2023 2024
1 Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh 400