1 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại Học Đà Nẵng | 0 | 15.7 |
2 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 16 | 18 |
3 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 15 | 14 |
4 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 24.5 | 22 |
5 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 15 |
6 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 14 | 15 |
7 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15 | 15.1 |
8 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
9 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 | 14 |
10 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 15 |
11 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 16.15 | 21.75 |
12 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 18.5 |
13 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
14 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |
15 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 0 | 16 |