1 | VHD | Trường Đại Học Công nghiệp Việt-Hung | 15 | 0 |
2 | DSK | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 15 | 0 |
3 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
4 | QHI | Trường Đại học Công nghệ - ĐHQG Hà Nội | 23.1 | 0 |
5 | DQT | Trường Đại học Quang Trung | 15 | 0 |
6 | DLA | Trường Đại học Kinh tế - Công nghiệp Long An | 15 | 0 |
7 | TLS | Phân hiệu trường Đại học Thủy Lợi tại TP.HCM | 15.6 | 0 |
8 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 15 | 0 |
9 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 22.45 | 0 |
10 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | 15 | 0 |
11 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 15 | 0 |
12 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
13 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 16 | 0 |
14 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
15 | GTA | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | 16 | 0 |