1 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, B08, D90 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00, B00, B08, D90 | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D78, D90 | 14 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D78 | 14 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06, D78 | 14 | |
7 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, D01, D78, DD2 | 14 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D78 | 14.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
14 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
15 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D78 | 14 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
18 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, C02 | 14 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B08, D01 | 14 | |
22 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B08, D01 | 14 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | C00, D01, D78, D90 | 14 | |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D01, D78, D90 | 14 | |
25 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00, D01, D78, D90 | 14 | |
26 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
27 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | MN1, MN2, MN3, MN4 | 18.5 | |