1 | CDT0112 | Trường Cao đẳng nghề Long Biên | 10 | 10 |
2 | CDD2601 | Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD4902 | Trường Cao đẳng Long An | TN THPT | TN THPT |
5 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD1001 | Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0305 | Trường Cao đẳng Kinh tế Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
10 | CDD6301 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | TN THPT | TN THPT |
11 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | 10 | 10 |
13 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
14 | CDT1206 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại | 10 | 10 |
15 | CDT0134 | Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT2201 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | 10 | 10 |
17 | CDT5601 | Trường Cao đẳng Đồng Khởi | 10 | 10 |
18 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THPT | TN THPT |
21 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | |
22 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
23 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
24 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT4804 | Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi | | TN THPT |
27 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | |
28 | CDD0226 | Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | 10 | |
29 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | |
30 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |
31 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
32 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |