1 | CDD0207 | Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | TN THPT | |
2 | C47 | Trường Cao Đẳng Bình Thuận | TN THPT | |
3 | CDD1101 | Trường Cao đẳng Bắc Kạn | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT0203 | Trường Cao đẳng Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh | 15 | |
6 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
7 | CDD0223 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | TN THPT | |
8 | CDD0229 | Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | 12 | |
9 | CDD3801 | Trường Cao đẳng Gia Lai | 10 | |
10 | CDT0208 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 12 | |
11 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 27.5 | |
12 | CDD5405 | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 10 | 10 |
13 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | 10 | 10 |
14 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | 10 | 10 |
15 | CDT1506 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | 10 | 10 |
16 | CDD3403 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | TN THPT | |
17 | CDT1601 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | TN THPT | TN THPT |
18 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
19 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
20 | CDT0125 | Trường Cao đẳng Thông tin và Truyền thông | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THPT | TN THPT |
22 | CDT0402 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương V | TN THPT | |
23 | CDT0406 | Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm | TN THPT | |
24 | CDT4201 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | 10 | |
25 | CDT5501 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT1202 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật - Đại học Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
27 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
28 | CDD1910 | Trường Cao đẳng Lý Thái Tổ | TN THPT | TN THPT |
29 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
30 | CDD0217 | Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị Doanh nghiệp | 10 | |
31 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
32 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD0131 | Trường Cao đẳng Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
34 | CDT1208 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp | 10 | 10 |
35 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | TN THPT | TN THPT |
37 | CDD0205 | Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD4402 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Đồng An | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0213 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | TN THPT | TN THPT |