1 | TCD0206 | Trường Trung cấp Quốc tế Khôi Việt | TN THCS | TN THCS |
2 | TCD0310 | Trường TC Bách khoa Hải Phòng | TN THCS | TN THCS |
3 | TCD3001 | Trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh | TN THCS | TN THCS |
4 | TCD0155 | Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Thương mại | TN THCS | TN THCS |
5 | TCD0169 | Trường Trung cấp Cộng đồng Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
6 | TCD0150 | Trường Trung cấp Kỹ thuật tin học Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
7 | TCT1303 | Trường Trung cấp Bách Khoa Yên Bái | TN THCS | TN THCS |
8 | TCD0244 | Trường Trung cấp Mai Linh | TN THCS | TN THCS |
9 | TCD4502 | Trường trung cấp Công nghệ và Du lịch | TN THCS | TN THCS |
10 | TCD0176 | Trường Cao đẳng Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
11 | TCD0156 | Trường Trung cấp Bách nghệ Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
12 | CDD0130 | Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | TN THCS | TN THCS |
13 | TCD0251 | Trường Trung cấp Sài Gòn | TN THCS | TN THCS |
14 | TCD0232 | Trường Trung cấp Bến Thành | TN THCS | TN THCS |
15 | CDD0142 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật - Công nghệ Bách khoa | TN THCS | TN THCS |
16 | CDD4901 | Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Du Lịch | | TN THCS |
17 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THCS | TN THCS |
18 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THCS | TN THCS |