1 | CDT2703 | Trường Cao đẳng nghề LiLama 1 | TN THPT | TN THPT |
2 | CDT0122 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
3 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | TN THPT | TN THPT |
4 | CDD5204 | Trường Cao đẳng Quốc tế Tuệ Đức Vabis | TN THPT | TN THPT |
5 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
6 | CDD0118 | Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
7 | CDT2104 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải đường thuỷ I | TN THPT | TN THPT |
8 | CDD0901 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang | TN THPT | TN THPT |
9 | CDT1603 | Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | TN THPT | TN THPT |
10 | CDT1602 | Trường Cao đẳng Cơ khí nông Nghiệp | TN THPT | TN THPT |
11 | CDT1502 | Trường Cao đẳng Công Thương Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
12 | CDT2701 | Trường Cao đẳng Cơ điện Xây dựng Việt Xô | TN THPT | TN THPT |
13 | CDT2302 | Trường Cao đẳng Cơ điện Tây Bắc | TN THPT | TN THPT |
14 | CDT2702 | Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình | TN THPT | TN THPT |
15 | CDT2301 | Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | TN THPT | TN THPT |
16 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | TN THPT | TN THPT |
17 | CDT2103 | Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
18 | CDD2402 | Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | TN THPT | TN THPT |
19 | CDD0801 | Trường Cao đẳng Lào Cai | TN THPT | TN THPT |
20 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | TN THPT | TN THPT |
21 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | TN THPT | TN THPT |
22 | CDT1703 | Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
23 | CDT1801 | Trường Cao đẳng kỹ thuật Công nghiệp | TN THPT | TN THPT |
24 | CDT2202 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | TN THPT | TN THPT |
25 | CDD0126 | Trường Cao đẳng nghề Việt Nam - Hàn Quốc thành phố Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
26 | CDT0105 | Trường Cao đẳng Cơ điện Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
27 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | TN THPT | TN THPT |
28 | CDT1702 | Trường Cao đẳng nghề Xây dựng | TN THPT | TN THPT |
29 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
30 | CDT1901 | Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | TN THPT | TN THPT |
31 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | TN THPT | TN THPT |
32 | CDT0304 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Bộ | TN THPT | TN THPT |
33 | CDD2101 | Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | TN THPT | TN THPT |
34 | CDT1205 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | TN THPT | TN THPT |
35 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | TN THPT | TN THPT |
36 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | TN THPT | TN THPT |
37 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | TN THPT | TN THPT |
38 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | TN THPT | TN THPT |
39 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | TN THPT | TN THPT |
40 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | TN THPT | TN THPT |
41 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | TN THPT | TN THPT |
42 | CDD4808 | Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc | TN THPT | TN THPT |
44 | CDT1001 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | TN THPT | TN THPT |
45 | CDD1302 | Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | TN THPT | TN THPT |
46 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | TN THPT | |
47 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | TN THPT | TN THPT |
48 | CDD1601 | Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
49 | CDT1701 | Trường Cao đẳng Than Khoáng sản Việt Nam | TN THPT | TN THPT |
50 | CDT1501 | Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | TN THPT | TN THPT |
51 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | 20 | Môn Toán hệ số 2 |
52 | CDD1802 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt - Hàn Bắc Giang | TN THPT | TN THPT |
53 | CDT0306 | Trường Cao đẳng VMU | TN THPT | TN THPT |
54 | CDT0113 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải Trung ương I | TN THPT | TN THPT |
55 | CDD1602 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc | TN THPT | TN THPT |
56 | CDD0101 | Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | TN THPT | TN THPT |
57 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | TN THPT | TN THPT |
58 | CDT2501 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | TN THPT | TN THPT |
59 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | TN THPT | TN THPT |
60 | CDT1204 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | TN THPT | TN THPT |
61 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | TN THPT | TN THPT |