1 | CDT0202 | Trường Cao đẳng Kỹ Nghệ II | | |
2 | CDT0110 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | | |
3 | CDT1203 | Trường Cao đẳng nghề Số 1 BQP | | |
4 | CDD4403 | Trường Cao đẳng Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương | | |
5 | CDD5203 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu | | |
6 | CDT0124 | Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | | |
7 | CDT0301 | Trường Cao đẳng Hàng hải I | | |
8 | CDD2801 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hoá | | |
9 | CDD0304 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải Phòng | | |
10 | CDT0104 | Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ | | |
11 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | | |
12 | CDT026 | Trường Cao đẳng Giao thông vận tải trung ương VI | | |
13 | CDD0401 | Trường Cao đẳng Nghề Đà Nẵng | | |
14 | CDD0301 | Trường Cao đẳng Duyên hải | | |
15 | CDT4801 | Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA 2 | | |
16 | CDD4803 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | | |
17 | CDD4002 | Trường Cao đẳng Đắk Lắk | | |
18 | CKC | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | | |
19 | CDT0204 | Trường Cao đẳng Hàng Hải II | | |
20 | CDD5301 | Trường Cao đẳng Tiền Giang | | |
21 | CDT0128 | Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình đô thị | | |